Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
沉沉 chén chén
ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ
1
/1
沉沉
chén chén
ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deeply
(2) heavily
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ Đề tự thượng phương vãn diểu - 菩提寺上方晚眺
(
Bạch Cư Dị
)
•
Bồ tát man - Hoàng Hạc lâu - 菩薩蠻-黃鶴樓
(
Mao Trạch Đông
)
•
Cổ ý kỳ 2 - 古意其二
(
Tôn Phần
)
•
Hoạ Trần quân tòng trung thu đối nguyệt - 和陳君從中秋對月
(
Trần Cao
)
•
Phú đắc lâm giang trì lai khách - 賦得臨江遲來客
(
Công Thừa Ức
)
•
Thu dạ cùng thanh - 秋夜蛩聲
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thu tịch thư sự ký hữu nhân - 秋夕書事寄友人
(
Lý Trung
)
•
Viện lạc trầm trầm hiểu - 院落沉沉曉
(
Uông Thù
)
•
Xuân giang hoa nguyệt dạ - 春江花月夜
(
Trương Nhược Hư
)
•
Xuân giang khúc - 春江曲
(
Quách Chấn
)
Bình luận
0